- Từ điển Anh - Việt
Manikin
Nghe phát âmMục lục |
/´mænikin/
Thông dụng
Danh từ
Người lùn
Mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ, học nặn)
Người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo...)
Người giả (ở hiệu may)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người lùn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Manila
Danh từ: như manila hemp, như manilla paper, -
Manila hemp
Danh từ: như abaca, sợi gai manila, -
Manila paper
giấy manila, -
Manila resin
nhựa manila, -
Manila rope
chão manila, dây chão bện, -
Manilla
như manila, -
Manilla hemp
gai dầu ma-ni-la, -
Manilla paper
Danh từ: giấy làm bằng sợi cây chuối sợi, -
Manilla rope
thừng bằng sợi cây chuối, -
Maniloquism
thủ thoại,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"