Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manure storage

Xây dựng

bể phân chuồng
hố phân chuồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manure truck

    xe bón phân,
  • Manus

    / ´meinəs /, Danh từ: bàn tay (người), chân trước (động vật), Kỹ thuật...
  • Manus cava

    bàn tay lõm,
  • Manus extensa

    bàn tay quẹo ra sau,
  • Manus flexa

    bàn tay quẹo ra trước,
  • Manus plana

    bàn tay bẹt,
  • Manus valga

    bàn tay quẹo vào trong,
  • Manus vara

    bàn tay quẹo ra ngoài,
  • Manuscript

    / ´mænju¸skript /, Danh từ: bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả), nguyên cảo,
  • Manuscript card

    bản sơ thảo,
  • Manuscript division

    sự phân chia bản thảo,
  • Manusextensa

    bàn tay quẹo ra sau,
  • Manway

    đường thông, lò,
  • Manway compartment

    ngăn đi lại,
  • Many

    / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại...
  • Many-body

    nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật,...
  • Many-body effect

    hiệu ứng nhiều hạt, hiệu ứng nhiều vật,
  • Many-body problem

    hiệu ứng nhiều hạt, bài toán hệ nhiều vật, bài toán nhiều vật, bài toán nhiều vật thể,
  • Many-body theory

    lý thuyết hệ nhiều vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top