Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marc

Nghe phát âm

Mục lục

/ma:k/

Thông dụng

Danh từ

Cặn bã
Bã nho, bã cà phê

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bã ép quả

Xem thêm các từ khác

  • Marcasite

    / ´ma:kə¸sait /, Danh từ: (khoáng chất) maccazit, Hóa học & vật liệu:...
  • Marcasitical

    Tính từ: (thuộc) maccazit,
  • Marcel

    / ma:´sel /, Danh từ: làn tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành...
  • Marcescence

    / ma:´sesəns /, danh từ, tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa,
  • Marcescent

    / ma:´sesənt /, Tính từ: tàn úa, héo úa,
  • March

    / mɑ:tʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...);...
  • March past

    Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng...
  • Marchand adrenal

    tuyến thượng thận marchand,
  • Marcher

    Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những...
  • Marches

    Danh từ: biên giới lịch sử giữa anh và xcốtlen,
  • Marchesa

    Danh từ, số nhiều là .marchese: hầu tước phu nhân, nữ hầu tước,
  • Marchese

    Danh từ: số nhiều của marchesa,
  • Marching dune

    cồn cát di động,
  • Marching orders

    lệnh xuất phát,
  • Marchioness

    / ´ma:ʃnis /, Danh từ: bà hầu tước; hầu tước phu nhân, nữ hầu tước,
  • Marchland

    / ´ma:tʃlənd /, danh từ, vùng biên giới, Từ đồng nghĩa: noun, borderland , boundary , frontier , march
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top