Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marking plate

Mục lục

Cơ khí & công trình

nhãn hiệu chế tạo

Xây dựng

tấm vạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Marking point

    kim vạch, điểm đánh dấu,
  • Marking scheme

    mã hiệu của contenơ,
  • Marking sequence

    dãy đánh dấu, trình tự đánh dấu,
  • Marking slip

    phiếu ghi chép doanh vụ,
  • Marking stamp

    đánh dấu nhãn sản phẩm,
  • Marking to market

    ghi giá theo thị trường,
  • Marking tool

    dụng cụ lấy dấu, dụng cụ vạch, mũi vạch, mũi vạch dấu, mũi đánh dấu,
  • Marking up

    đẩy giá lên, thúc giá,
  • Marking wave

    sóng đánh tín hiệu, sóng báo hiệu làm việc, sóng đánh dấu,
  • Markings

    số doanh vụ trong ngày, tổng số doanh vụ một ngày,
  • Markov analysis

    phân tích markov, phân tích markov,
  • Markov assumption

    phân tích markov,
  • Markov chain

    chuỗi markov, giả thiết markov,
  • Markov model

    mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
  • Markov process

    quy trình markov,
  • Markovian

    Toán & tin: (thuộc) máckôp,
  • Markovian machine

    máy mackop, máy markov,
  • Markovian process

    quá trình macop, quá trình markov,
  • Marks

    / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu...
  • Marksman

    / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top