Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Markov model

Toán & tin

mô hình Markov
hidden Markov model
mô hình Markov ẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Markov process

    quy trình markov,
  • Markovian

    Toán & tin: (thuộc) máckôp,
  • Markovian machine

    máy mackop, máy markov,
  • Markovian process

    quá trình macop, quá trình markov,
  • Marks

    / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu...
  • Marksman

    / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng...
  • Marksmanship

    / ´ma:ksmənʃip /, Danh từ: thuật xạ kích, tài thiện xạ,
  • Markstone

    đá mốc,
  • Markswoman

    Danh từ: nữ thiện xạ,
  • Markup

    / 'mɑ:kʌp /, đánh dấu, thương mại: sự tăng giá, số tiền cộng vào trong việc tính toán giá...
  • Markup character

    ký tự đánh dấu,
  • Markup declaration

    khai báo sự đánh dấu,
  • Markup language

    ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh...
  • Markup minimization feature

    tính năng giảm thiểu đánh dấu,
  • Markup price

    giá cộng lãi,
  • Markworthy

    Tính từ: Đáng chú ý,
  • Marl

    / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại...
  • Marl-stone

    Danh từ: Đá mác nơ, đá vôi sét,
  • Marl chalk

    đá phấn macnơ,
  • Marl clay

    đất sét macnơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top