Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mass media

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Như mass communications

Nguồn khác

  • mass media : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

phương tiện truyền thông đại chúng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
broadcasting , electronic media , information media , media , press , radio , television

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mass media (mass-media)

    phương tiện truyền thông đại chúng,
  • Mass meeting

    Danh từ: cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn,
  • Mass memory

    bộ nhớ siêu lớn, bộ nhớ dung lượng cao, bộ nhớ khối,
  • Mass merchandiser

    cửa hàng tổng hợp lớn,
  • Mass moment of inertia

    mômen quán tính khối,
  • Mass movement

    Danh từ: phong trào quần chúng, sự chuyển động khối,
  • Mass noun

    Danh từ: danh từ không đếm được,
  • Mass number

    chỉ số khối lượng, khối lượng lớn, khối lượng số, số khối lượng, số hiệu khối, số khối lượng, khối lượng...
  • Mass observation

    danh từ, sự điều nghiên ý kiến quần chúng,
  • Mass of body

    khối lượng của vật thể,
  • Mass of link

    khối lượng của khâu,
  • Mass of particle

    khối hạt,
  • Mass percent

    phần trăm theo trọng lượng, khối lượng, phần trăm theo khối lượng,
  • Mass percent of wear

    tỷ lệ phần trăm mài mòn theo trọng lượng,
  • Mass point

    chất điểm, điểm hội tụ,
  • Mass power

    lực trên đơn vị khối, lượng-khối lượng, lực trên đơn vị khối lượng,
  • Mass premixing

    sự khuấy trộn khối chất,
  • Mass produce

    hàng loạt, sản xuất số lượng lớn,
  • Mass production

    Danh từ: sự sản xuất hàng loạt, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất quy...
  • Mass purchasing

    sự mua hàng loạt lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top