Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Master tracing

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bản in mẫu
sự đánh dấu chính

Xem thêm các từ khác

  • Master trust

    quỹ tín thác chính,
  • Master unit

    thiết bị chính, đơn vị cơ bản,
  • Master user

    người dùng chính,
  • Master vac (servo unit)

    bộ trợ lực phanh dùng chân không,
  • Master valve

    van chính, van tổng,
  • Master videodisc

    đĩa video gốc,
  • Master workstation

    máy trạm chính,
  • Masterbatch

     , ... , Danh từ:   ,   
  • Masterdom

    / ´ma:stədəm /, danh từ, Địa vị thống trị,
  • Masterful

    / ´ma:stəful /, Tính từ: hách dịch, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải...
  • Masterfully

    Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all...
  • Masterfulness

    / ´ma:stəfulnis /, danh từ, sự hách dịch, tính cách bậc thầy,
  • Masterless

    Tính từ: vô chủ, không ai khống chế,
  • Masterliness

    / ´ma:stəlinis /, danh từ, tính cách bậc thầy,
  • Masterly

    / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mastermind

    / ´ma:stəmaind /, Danh từ: người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn...
  • Masterpiece

    / 'mɑ:stəpi:s /, Danh từ: tác phẩm lớn; kiệt tác, Xây dựng: kiệt...
  • Mastership

    / ´ma:stəʃip /, Danh từ: Địa vị người thầy, chức vụ làm thầy; nghề làm thầy, quyền làm...
  • Mastersinger

    như meistersinger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top