Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matching orders

Kinh tế

các lệnh phối hợp ăn khớp

Giải thích VN: Hoạt động của các lệnh tham gia cùng lúc ban đầu để mua hay bán một loại chứng khoán nhằm tạo ra một diễn biến mang vẻ mua bán tích cực trong chứng khoán (có tính bất hợp pháp).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matching plane

    bào rãnh, bào xoi mộng, cái bào xoi,
  • Matching principle

    nguyên tắc phù hợp,
  • Matching transformer

    máy biến áp hòa hợp, máy biến áp thích ứng,
  • Matching words

    so khớp các từ,
  • Matchless

    / ´mætʃlis /, Tính từ: vô địch, vô song, không có địch thủ, Từ đồng...
  • Matchlessly

    Phó từ:,
  • Matchlessness

    / ´mætʃlisnis /, danh từ, tình trạng vô địch vô song,
  • Matchlock

    Danh từ: (sử học) súng hoả mai,
  • Matchmaker

    Danh từ: người mai mối; bà mối, người tổ chức các cuộc thi điền kinh, Từ...
  • Matchmaking

    Danh từ: sự mai mối, sự tổ chức thi điền kinh,
  • Matchmark

    dấu vạch,
  • Matchstick

    / ˈmætʃˌstɪk /, Danh từ: que diêm, Tính từ: gầy rộc,
  • Matchwood

    / ´mætʃ¸wud /, Danh từ: gỗ (làm) diêm, vỏ bào,
  • Mate

    / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate,
  • Mate's receipt

    biên lai của thuyền phó, biên lai thuyền phó, biên lai thuyền phó, đơn nhận hàng của tàu, foul mate's receipt, biên lai thuyền...
  • Mate discharge device

    cơ cấu xả nước, công trình tháo xả nước,
  • Mate system

    hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng,
  • Mated

    ,
  • Mated contacts

    tiếp điểm đối tiếp,
  • Mateless

    / ´meitlis /, tính từ, không có bạn, không có đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top