Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mate discharge device

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

cơ cấu xả nước
công trình tháo xả nước

Xem thêm các từ khác

  • Mate system

    hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng,
  • Mated

    ,
  • Mated contacts

    tiếp điểm đối tiếp,
  • Mateless

    / ´meitlis /, tính từ, không có bạn, không có đôi,
  • Matelote

    / ´mætə¸lout /, Danh từ: như matelotte,
  • Matelotte

    Danh từ: xốt vang cá,
  • Mater

    / ´meitə /, Danh từ: (từ lóng) mẹ,
  • Materfamilias

    / ¸meitəfə´mili¸æs /, Danh từ: bà chủ gia đình,
  • Materia

    chất, vật liệu,
  • Materia medica

    Danh từ: dược vật học, dược vật, dược phẩm, Y học: nghiên cứu...
  • Materia prima

    Danh từ: vật chất nguyên thủy,
  • Material

    / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng,...
  • Material Category

    hạng mục vật chất, trong chương trình amiăng, là sự phân loại tương đối các vật liệu theo vật cách nhiệt bề mặt, vật...
  • Material Type

    loại vật liệu, sự phân loại vật liệu nghi ngờ theo các ứng dụng cụ thể của nó, ví dụ như, cách nhiệt ống, chống...
  • Material abstract

    bản lược kê vật tư, hóa đơn vật tư,
  • Material accounting

    vật tư,
  • Material aggressive to concrete

    chất ăn mòn bê tông,
  • Material allocation

    sự cấp phát nguyên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top