Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matrix retainer

Nghe phát âm

Y học

cái giữ khuôn rỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matrix rotation

    phép quay ma trận,
  • Matrix sentence

    Danh từ: câu chủ,
  • Matrix size

    kích thước ma trận,
  • Matrix stack

    chồng ma trận, ngăn xếp ma trận,
  • Matrix storage

    bộ lưu trữ ma trận, bộ nhớ ma trận,
  • Matrix switcher

    bộ chuyển ma trận,
  • Matrix theory

    lý thuyết ma trận,
  • Matrix trading

    buôn bán theo ma trận, buôn bán vòng vo,
  • Matrix transformation

    phép biến đổi ma trận, sự biến đổi ma trận,
  • Matrix unguis

    giường móng,
  • Matrix unit

    ma trận đơn vị,
  • Matrixer

    Toán & tin: (máy tính ) sơ đồ ma trận,
  • Matrixitis

    viêm giường móng,
  • Matroclinous

    có tính trạng củamẹ,
  • Matron

    / ´meitrən /, Danh từ: phụ nữ có chồng, đứng tuổi và nghiêm trang; mệnh phụ, bà quản lý (bệnh...
  • Matron of honor

    như matron of honour,
  • Matron of honour

    Danh từ: phụ nữ có chồng, nhưng lại làm phù dâu trong lễ cưới,
  • Matronage

    / ´meitrənidʒ /, danh từ, thân phận người đàn bà có chồng, sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
  • Matronal

    / ´meitrənəl /, tính từ, (thuộc) người đàn bà có chồng, Đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang,
  • Matronhood

    / ´meitrənhud /, danh từ, thân phận người đàn bà có chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top