Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matron

Nghe phát âm

Mục lục

/´meitrən/

Thông dụng

Danh từ

Phụ nữ có chồng, đứng tuổi và nghiêm trang; mệnh phụ
Bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
Nữ y tá trưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administrator , biddy , dame , dowager , grande dame , housekeeper , housemother , lady , matriarch , mother , superintendent , wife , female , overseer , widow

Từ trái nghĩa

noun
patron

Xem thêm các từ khác

  • Matron of honor

    như matron of honour,
  • Matron of honour

    Danh từ: phụ nữ có chồng, nhưng lại làm phù dâu trong lễ cưới,
  • Matronage

    / ´meitrənidʒ /, danh từ, thân phận người đàn bà có chồng, sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...)
  • Matronal

    / ´meitrənəl /, tính từ, (thuộc) người đàn bà có chồng, Đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang,
  • Matronhood

    / ´meitrənhud /, danh từ, thân phận người đàn bà có chồng,
  • Matronlike

    Tính từ: như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang, như bà quản lý,
  • Matronly

    / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified...
  • Matronship

    / ´meitrənʃip /, danh từ, như matronage,
  • Matronymic

    Tính từ: như metronymic,
  • Mats

    nóc giả,
  • Matt

    / mæt /, sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn), không bóng, không sáng, lưới, mờ, tấm thảm, đế [bản đế],
  • Matt-etching salt

    muối ăn mòn làm mờ,
  • Matt collar

    vành mờ,
  • Matt glaze

    lớp men mờ,
  • Matt paint

    sơn đục, sơn mờ,
  • Matt paper

    giấy ảnh mờ,
  • Matt surface paper

    giấy mặt mờ,
  • Matt varnish

    vécni đục, vécni mờ,
  • Matt vitrifiable color

    màu thủy tinh hóa mờ, màu tráng thủy tinh mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top