Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matrons of honour

Nghe phát âm

Thông dụng


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matronship

    / ´meitrənʃip /, danh từ, như matronage,
  • Matronymic

    Tính từ: như metronymic,
  • Mats

    nóc giả,
  • Matt

    / mæt /, sần sùi (nuôi cấy vi khuẩn), không bóng, không sáng, lưới, mờ, tấm thảm, đế [bản đế],
  • Matt-etching salt

    muối ăn mòn làm mờ,
  • Matt collar

    vành mờ,
  • Matt glaze

    lớp men mờ,
  • Matt paint

    sơn đục, sơn mờ,
  • Matt paper

    giấy ảnh mờ,
  • Matt surface paper

    giấy mặt mờ,
  • Matt varnish

    vécni đục, vécni mờ,
  • Matt vitrifiable color

    màu thủy tinh hóa mờ, màu tráng thủy tinh mờ,
  • Matt vitrifiable colour

    màu thủy tinh hóa mờ, màu tráng thủy tinh mờ,
  • Matte

    / mæt /, Tính từ: (nói về bề mặt) mờ; xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Matte box

    hộp mờ (thấu kính),
  • Matted

    ,
  • Matted glass

    kính đục, kính mờ,
  • Matter

    / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự...
  • Matter-of-fact

    / ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ...
  • Matter-of-factness

    Danh từ: tính thực tế, tính đơn giản (chẳng có gì phức tạp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top