Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maturity book for bills

Kinh tế

sổ đáo hạn phiếu khoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maturity date

    ngày đáo hạn, ngày đáo hạn, ngày đến hạn, ngày tháng đáo hạn, thời điểm đến hạn (thanh toán), thời điểm đến hạn,...
  • Maturity designated deposit

    tiền gởi định kỳ,
  • Maturity factor

    hệ số giữa tuổi bê tông và nhiệt độ,
  • Maturity factoring

    bao thanh toán đến hạn,
  • Maturity gap

    thời gian đáo hạn cách khoảng,
  • Maturity gap exposure

    sự bộc lộ mức sai biệt khi đáo hạn,
  • Maturity list

    bảng hạn kỳ hoàn trả,
  • Maturity structure

    cấu trúc chắc chắn,
  • Maturity tickler

    sổ đăng ký số tiền cho vay, sổ ghi phiếu khoán đáo, sổ ghi phiếu khoán đáo hạn,
  • Maturity transformation

    sự biến đổi kỳ hạn,
  • Maturity value

    giá trị đến hạn thanh toán, giá trị khi đáo hạn, giá trị khi đến hạn, giá trị khi đến hạn,
  • Maturity yield

    suất thu nhập đến hạn (thanh toán), suất thu nhập đến hạn thanh toán, tiền lãi toàn kỳ, suất thu nhập đến hạn,
  • Matutinal

    / ¸mætju´tainəl /, Tính từ: (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai,...
  • Matutinally

    Phó từ: vào buổi sáng, vào lúc ban mai,
  • Matzoh

    Danh từ: bánh thánh không men (lễ do thái),
  • Matzoth

    bánh mì matzo,
  • Mau mau

    Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi...
  • Maudlin

    / ´mɔ:dlin /, Tính từ: uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, Danh từ:...
  • Maudlinism

    Danh từ: như maudlinness,
  • Maudlinness

    / ´mɔ:dlinnis /, danh từ, tính hay thương cảm; tính ủy mị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top