- Từ điển Anh - Việt
Maxillary
Nghe phát âmMục lục |
/mæk´siləri/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hàm trên
Danh từ
Xương hàm trên
Chuyên ngành
Y học
thuộc xương hàm trên
Kinh tế
hàm trên
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Maxillary angle
góc hàm, -
Maxillary artery
động mạch hàm, -
Maxillary bone
xương hàm trên, -
Maxillary hiatus
lỗ xoang hàm trên, -
Maxillary nerve
dây thần kinh hàm trên, -
Maxillary palp
mảnh hàm sờ, -
Maxillary process
mỏm hàm (phôi), -
Maxillary protraction
nhô hàm trên, -
Maxillary protrusion
vẩu hàm trên, -
Maxillary sinus
xoang hàm trên (hang hàm trên).,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"