Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meager clay

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

đất sét nghèo
đất sét pha cát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meager lime

    vôi nghèo,
  • Meager market

    thị trường nhỏ nhoi,
  • Meagerly

    Phó từ:,
  • Meagre

    / ´mi:gə /, như meager,
  • Meagre lime

    vôi gầy,
  • Meagrely

    Phó từ: như meagerly,
  • Meagreness

    / ´mi:gənis /, danh từ, sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn,
  • Meal

    / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột...
  • Meal bin

    thùng chứa bột,
  • Meal ticket

    danh từ, như luncheon voucher, người chu cấp; người bao ăn,
  • Mealie

    Danh từ: ngô (ở nam phi), bông ngô, hạt ngô, bắp, bắp ngô,
  • Mealie meal

    Danh từ: bột ngô ( nam phi),
  • Mealiness

    Danh từ: tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy...
  • Meals-on-wheels

    Danh từ: việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật),
  • Meals on heels

    bữa ăn trên xe đẩy,
  • Meals onheels

    bữa ăntrên xe đẩy,
  • Mealtime

    Danh từ: giờ ăn,
  • Mealy

    / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng...
  • Mealy-mouthed

    / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • Mealy limestone

    giống bột, phủ bột, dạng bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top