Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mending

Nghe phát âm

Mục lục

/´mendiη/

Thông dụng

Danh từ

Vật được vá/tu sữa/sửa chữa
Sự vá lại/sửa chữa/tu sữa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự mạng
sự sửa chữa
sự tu sửa
sự vá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top