Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Merrilite

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

merilit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Merrily

    Phó từ: vui, vui vẻ,
  • Merriment

    / ´merimənt /, Danh từ: sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi, Từ đồng...
  • Merriness

    / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness ,...
  • Merry

    / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh...
  • Merry-andrew

    / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • Merry-go-round

    / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,...
  • Merry go round machine

    máy làm khuôn kiểu bàn quay,
  • Merrymaker

    Danh từ: người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám,
  • Merrymaking

    Danh từ: hội hè đình đám, cuộc vui, Từ đồng nghĩa: noun, festivity...
  • Merrythought

    / ´meri¸θɔ:t /, danh từ, xương chạc (chim, gà),
  • Mersawa

    gỗ mersawa,
  • Mersenian number

    số mecxen,
  • Mersenian prime number

    số nguyên tố mecxen,
  • Merwinite

    mecvilit,
  • Mery gland

    tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn,
  • Merycism

    (sự) nhai lại,
  • Merz-Price protection

    hệ bảo vệ merz-price, sự bảo vệ merz-price,
  • Merz unit

    bộ đo ghi merz, bộ merz,
  • Mes

    như meso,
  • Mesa

    / ´meisə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) núi mặt bàn, núi đỉnh bằng, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top