Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metaphoric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸metə´fɔrik/

Thông dụng

Cách viết khác metaphorical

Tính từ

Ẩn dụ

Xem thêm các từ khác

  • Metaphorical

    / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic...
  • Metaphorically

    Phó từ: bằng phép ẩn dụ,
  • Metaphosphate

    / ¸metə´fɔsfeit /, Hóa học & vật liệu: metaphotphat,
  • Metaphosphoric

    metaphotphoric,
  • Metaphosphoric acid

    axit metaphosphoric,
  • Metaphrase

    / ´metə¸freiz /, Danh từ: bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, Ngoại...
  • Metaphrast

    / ´metə¸fræst /, danh từ, người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)
  • Metaphrenia

    tâm thần vị kỷ,
  • Metaphrenon

    vùng sau thận, vùng thắt lưng,
  • Metaphyseal

    thuộc hành xương,
  • Metaphyseal dysostosis

    loạn phát thân xương,
  • Metaphyseal dysplasia

    loạn sản hánh xương,
  • Metaphyses

    số nhiều củametaphysis,
  • Metaphysial

    (thuộc) hành xương,
  • Metaphysical

    / ¸metə´fizikl /, Tính từ: siêu hình, lý thuyết suông, trừu tượng, Từ...
  • Metaphysician

    / ¸metəfi´ziʃən /, danh từ, nhà siêu hình học,
  • Metaphysicize

    / ¸metə´fizi¸saiz /, nội động từ, suy nghĩ/lập luận/viết một cách trừu tượng,
  • Metaphysics

    / ¸metə´fiziks /, Danh từ: siêu hình học, lý thuyết suông; lời nói trừu tượng,
  • Metaphysis

    hành xương,
  • Metaphysitis

    viêm hành xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top