Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meteorology

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mi:tiə´rɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Khí tượng học

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý )đc. khí tượng học

Kỹ thuật chung

khí tượng học
satellite meteorology
khí tượng học (về) không gian (vệ tinh)
satellite meteorology
khí tượng học vệ tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aerology , climatology , weather forecasting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top