Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mezzo

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(âm nhạc) vừa phải
mezzo forte
mạnh vừa phải
mezzo piano
nhẹ vừa phải

Danh từ

Như mezzo-soprano

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mezzo-soprano

    / ´metzousə´pra:nou /, danh từ, (âm nhạc) giọng nữ trung, soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nữ, từ cao đến trầm, countertenor...
  • Mezzotint

    / ´metzou¸tint /, Danh từ: phương pháp khắc nạo, bản in khắc nạo,
  • Meùnage aø trois

    danh từ gia đình tay ba (hai vợ chồng và một tình nhân của vợ hoặc của chồng),
  • Meùsalliance

    danh từ sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối,
  • Meùtayage

    danh từ (sử học) tô đóng bằng nông sản thu hoạch được,
  • Mf

    viết tắt, trung tần ( medium frequency),
  • Mfn

    tối huệ quốc ( most-favored nation),
  • Mg

    miligam ( milligramme),
  • Mgt (mean greenwich time)

    giờ greenwich trung bình, giờ gmt,
  • Mhl (medium heavy loading)

    sự nạp tải nặng vừa phải,
  • Mi

    / mi: /, Danh từ: (âm nhạc) nốt mi,
  • MiIk abscess

    áp xe sữa,
  • Mi (machine interface)

    giao diện máy,
  • Mi (manual intervention)

    sự can thiệp bằng tay, sự can thiệp thủ công,
  • Mia

    viết tắt, quân nhân bị mất tích trong chiến tranh ( missing in action),
  • Mia (marine insurance act)

    luật bảo hiểm hàng hải,
  • Mian-air pipe

    đường ống gió chính,
  • Mianserin

    loại thuốc dùng giảm trầm cảm và lo âu,
  • Miaow

    / mjau /, như meow,
  • Miargyrite

    miacgyrit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top