Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mi (machine interface)

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

giao diện máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mi (manual intervention)

    sự can thiệp bằng tay, sự can thiệp thủ công,
  • Mia

    viết tắt, quân nhân bị mất tích trong chiến tranh ( missing in action),
  • Mia (marine insurance act)

    luật bảo hiểm hàng hải,
  • Mian-air pipe

    đường ống gió chính,
  • Mianserin

    loại thuốc dùng giảm trầm cảm và lo âu,
  • Miaow

    / mjau /, như meow,
  • Miargyrite

    miacgyrit,
  • Miarolitic cavity

    hốc miarolit,
  • Miasm

    chướng khí, xú khí, uế khí,
  • Miasma

    / mi´æzmə /, Danh từ, số nhiều .miasmata: khí độc; chướng khí; ám khí, Từ...
  • Miasmal

    Tính từ: Đầy chướng khí; đầy ám khí,
  • Miasmata

    số nhiều của miasma,
  • Miasmatic

    / ¸mi:æz´mætik /, như miasmal,
  • Mica

    / ´maikə /, Danh từ: (khoáng chất) mi ca, Y học: hạt, mẫu, mica,
  • Mica capacitor

    tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • Mica cone

    nón mica, phễu mica, vòng mica chữ v,
  • Mica dielectric capacitor

    tụ chất điện môi mica,
  • Mica fiber

    sợi mi-ca,
  • Mica flake

    tấm mica,
  • Mica foil

    lá mi-ca, lá mica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top