Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miasma

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´æzmə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .miasmata

Khí độc; chướng khí; ám khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fetor , foul air , fumes , gas , mephitis , odor , pollution , reek , smell , smog , stench , stink , vapor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top