Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Micro

Mục lục

Thông dụng

Rất nhỏ; cực nhỏ
microchip
vi mạch
Một phần triệu
microgram
một phần triệu gam; micrôgam

Danh từ

Máy vi tính ( microcomputer)

Toán & tin

đơn vị nhỏ

Kỹ thuật chung

micrô

Giải thích VN: Tiếng viết tắt để ghi micro.

Micro Channel (IBM) (MC)
Kênh micro, vi kênh (IBM)
micro Jack
ổ cắm micrô
micro-farad
micrô farad
micro-henry
micrô henry
micro/milliammeter
micro/miliampe kế
micro/millivoltmeter
micro/milivôn kế
phần triệu
micr- (micro-)
tiền tố chỉ một phần triệu
vi mô

Ô tô

Tinh, sương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top