Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Microelectronic

/¸maikrouilek´trɔnik/

Kỹ thuật chung

vi điện tử
microelectronic circuit
mạch vi điện tử
microelectronic circuitry
hệ mạch vi điện tử
microelectronic element
phần tử vi điện tử
microelectronic system
hệ thống vi điện tử
microelectronic technique
kỹ thuật vi điện tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top