- Từ điển Anh - Việt
System
Mục lục |
/'sistəm/
Thông dụng
hệ thống; chế độ
- system of philosophy
- hệ thống triết học
- river system
- hệ thống sông ngòi
- nervous system
- hệ thần kinh
- socialist system
- chế độ xã hội chủ nghĩa
hệ; cơ chế
phương pháp
(the system) cơ thể
hệ thống phân loại; sự phân loại
- natural system
- hệ thống phân loại tự nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Danh từ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
System's
, -
System-level timer
bộ định thời hệ thống, -
System-title
nhãn hệ thống, tiêu đề hệ thống, -
System 7
system 7, -
System Administration Module (SAM)
môđun quản trị hệ thống, -
System Administrator Tool for Analyzing Networks (SATAN)
công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng, -
System Area Network (SAN)
mạng vùng hệ thống, -
System Backup type Drive (SBT)
ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống, -
System Broadcast Channel (SBC)
kênh phát quảng bá của hệ thống, -
System Communication Architecture (SCA)
kiến trúc truyền thông của hệ thống,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"