Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minus screw driver

Xây dựng

tuốc nơ vít dẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Minus sign

    Danh từ: (toán học) dấu trừ, dấu trừ, dấu trừ,
  • Minus tapping

    chỉnh vòng dây mức âm, đầu ra phụ,
  • Minus terminal

    cái kẹp âm, đầu dây âm, đầu dây trừ, đầu kẹp âm, đầu nối âm,
  • Minus thread

    ren chìm,
  • Minus zone

    vùng âm,
  • Minuscule

    / ´minə¸skju:l /, Tính từ: nhỏ xíu, rất nhỏ, viết thường (trái với viết hoa), Danh...
  • Minute

    / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn,...
  • Minute-book

    / minit¸buk /, danh từ, sổ biên bản,
  • Minute-finished

    cực tinh,
  • Minute-gun

    / ´minit¸gʌn /, danh từ, tiếng súng bắn cách quãng từng phút,
  • Minute-hand

    Danh từ: kim phút của đồng hồ,
  • Minute-man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập),
  • Minute (min)

    phút,
  • Minute book

    sổ biên bản cuộc họp, sổ nghị quyết,
  • Minute circulation

    thể tích phút,
  • Minute crack

    vết rạn li ti,
  • Minute digit

    chữ chỉ số phút, chữ số chỉ phút,
  • Minute folding

    sự uốn nếp nhỏ,
  • Minute gun cough

    ho gà cơnliên tiếp,
  • Minute hand

    kim phút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top