Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minute-finished

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

cực tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Minute-gun

    / ´minit¸gʌn /, danh từ, tiếng súng bắn cách quãng từng phút,
  • Minute-hand

    Danh từ: kim phút của đồng hồ,
  • Minute-man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập),
  • Minute (min)

    phút,
  • Minute book

    sổ biên bản cuộc họp, sổ nghị quyết,
  • Minute circulation

    thể tích phút,
  • Minute crack

    vết rạn li ti,
  • Minute digit

    chữ chỉ số phút, chữ số chỉ phút,
  • Minute folding

    sự uốn nếp nhỏ,
  • Minute gun cough

    ho gà cơnliên tiếp,
  • Minute hand

    kim phút,
  • Minute steak

    Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,...
  • Minute surface

    mặt chính xác, mặt nhẵn bóng,
  • Minute volume

    thể tích l phút,
  • Minutecirculation

    thể tích phút,
  • Minutegun cough

    ho gà cơn liên tiếp,
  • Minutely

    / ´minitly /, phó từ, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ,
  • Minuteness

    / mai´nju:tnis /, danh từ, tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác,
  • Minutes

    biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp,...
  • Minutes for meetings

    biên bản cuộc họp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top