Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minutes

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

biên bản
minutes for meetings
biên bản cuộc họp
Minutes of Meetings
biên bản các cuộc họp

Kinh tế

biên bản
board minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
minutes of accomplishment of work
biên bản hoàn thành công việc
minutes of finished works
biên bản những việc đã hoàn thành
minutes of goods delivery and reception
biên bản giao nhận hàng hóa
minutes of the meeting
biên bản tường thuật cuộc họp
minutes of the proceeding (the..)
biên bản thảo luận
minutes of the proceedings
biên bản thảo luận
the minutes of a meeting
biên bản một cuộc họp
biên bản (cuộc họp)
board minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top