Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miopragia

Y học

(sự) giảm năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Miopus

    quái thai hai đầu dính mặt thô sơ,
  • Miosis

    / mai´ousis /, Danh từ: (y học) tình trạng thu hẹp đồng tử, Y học:...
  • Miosphygmia

    (chứng) hụt mạch,
  • Miotic

    1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • Miotic phase

    phagiảm phân,
  • Mira engine test (motor industry research association engine test)

    phép thử nghiệm động cơ của hiệp hội nghiên cứu công nghiệp động cơ,
  • Miracidium

    mao ấu trùng, ấu trùng có lông,
  • Miracle

    / ˈmɪrəkəl /, Danh từ: phép mầu, phép thần diệu, Điều thần diệu, điều huyền diệu, Điều...
  • Miracle-monger

    / ´mirəkl¸mʌηgə /, danh từ, kẻ bịp bợm, tên đại bịp,
  • Miracle drug

    Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
  • Miracle play

    danh từ, (sử học) kịch thần bí,
  • Miraculous

    / mi´rækjuləs /, Tính từ: thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường, kì diệu, Từ...
  • Miraculously

    / mi´rækjuləsli /, phó từ, kỳ diệu; phi thường,
  • Miraculousness

    / mi´rækjuləsnis /, danh từ, tính thần diệu, tính huyền diệu, tính kỳ lạ, tính phi thường,
  • Mirage

    / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật...
  • Mirbane

    micban,
  • Mirbane oil

    nitro- benzen,
  • Mirbaneoil

    nitro- benzen,
  • Mircoprocessing

    vi xử lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top