Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misalignment

Mục lục

/¸misə´lainmənt/

Điện lạnh

sự xếp sai

Kỹ thuật chung

độ lệch
lateral misalignment
độ lệch ngang (của trục)
sự chỉnh sai
sự lệch trục
sự sai trục
sự trệch
sự xê dịch
sự mất cân bằng

Xem thêm các từ khác

  • Misalliance

    / ¸misə´laiəns /, Danh từ: sự kết hôn không tương xứng; hôn nhân không môn đăng hộ đối,
  • Misandria

    chứng ghét đàn ông,
  • Misanthrope

    / ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Misanthropia

    (chứng) ghét nhân loại, yếm thế,
  • Misanthropic

    / ¸misən´θrɔpik /, Tính từ: ghét người, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Misanthropical

    / ¸misən´θrɔpikl /, như misanthropic,
  • Misanthropy

    / mis´ænθrəpi /, danh từ, tính ghét người, lòng ghét người,
  • Misapplication

    / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation...
  • Misapply

    / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Misapprehend

    / ¸misæpri´hend /, Ngoại động từ: hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Misapprehension

    / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression...
  • Misappropriate

    / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ...
  • Misappropriation

    / ¸misə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô, Kinh...
  • Misarrange

    Ngoại động từ: sắp xếp sai,
  • Misarrangement

    / ¸misə´reindʒmənt /, sự bố trí sai, sự lắp đặt sai, sự bố trí sai, sự sắp đặt sai, danh từ, sự sắp xếp sai,
  • Misbecame

    thì quá khứ của misbecome,
  • Misbecome

    / ¸misbi´kʌm /, ngoại động từ, không thích hợp, không xứng,
  • Misbecoming

    / ¸misbi´kʌmiη /, tính từ, khó coi, không thích hợp, không xứng,
  • Misbegotten

    / ¸misbi´gɔtən /, Tính từ: thiếu chín chắn, (nói về đứa con) không chính thức; hoang, Đê tiện;...
  • Misbehave

    / ¸misbi´heiv /, Động từ: cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top