Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misknown

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Quá khứ phân từ của misknow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mislabel

    Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai,
  • Mislaid

    Ngoại động từ:,
  • Mislanding

    sự dỡ hàng nhầm,
  • Mislay

    / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Mislead

    / mis´li:d /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm...
  • Misleading

    / mis´li:diη /, Tính từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường...
  • Misleading advertising

    sự quảng cáo láo,
  • Misleading description

    sự miêu tả lường gạt,
  • Misleading information

    thông tin giả,
  • Misled

    / mis'led /,
  • Mislike

    / mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ:...
  • Mislocate

    Ngoại động từ: Đặt không đúng chỗ,
  • Mislocation

    Danh từ: sự đặt không đúng chỗ,
  • Mismachine

    gia công sai,
  • Mismachined

    (adj) bị sai lệch khi gia công, được gia công không tốt, bị sai lệch khi gia công,
  • Mismanage

    / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa:...
  • Mismanagement

    / ¸mis´mænidʒmənt /, Danh từ: sự quản lý tồi, Kinh tế: quản lý...
  • Mismanager

    / ¸mis´mænidʒə /, danh từ, người quản lý tồi,
  • Mismarriage

    Danh từ: cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc,
  • Mismatch

    / ¸mis´mætʃ /, Danh từ: sự ghép đôi không xứng, không phù hợp, trận thi đấu thể thao không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top