Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mismatched

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mis´mætʃt/

Kỹ thuật chung

không so khớp
không thích ứng

Xem thêm các từ khác

  • Mismatching

    sự không khớp, sự không tương hợp, sự không tương hợp, sự không khớp,
  • Mismatching factor

    hệ số không khớp,
  • Mismeasure

    Ngoại động từ: Đo đạc, đo lường sai,
  • Misname

    / mis´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên sai, gọi tên không đúng,
  • Misnomer

    / mis´noumə /, Danh từ: sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai,
  • Miso-

    prefìx. chỉ ghét, sợ.,
  • Misocainia

    sợ cái mới,
  • Misogamic

    Tính từ: ghét kết hôn, không thích lập gia đình,
  • Misogamy

    / mi´sɔgəmi /, Danh từ: tính ghét kết hôn,
  • Misogynic

    Tính từ: ghét đàn bà,
  • Misogynist

    / mi´sɔdʒinist /, danh từ, người ghét phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, anti-feminist , male chauvinist...
  • Misogynous

    / mi´sɔdʒinəs /, danh từ, ghét kết hôn,
  • Misogyny

    / mi´sɔdʒini /, Danh từ: tính ghét kết hôn, Y học: chứng sợ phụ...
  • Misopedia

    Danh từ: tính ghét trẻ con, chứng ghét trẻ em,
  • Misopedy

    (chứng) ghét trẻ em,
  • Misoperation

    sự vận hành sai, sự thao tác sai,
  • Misphasing

    sự lệch pha, sự lệch pha,
  • Mispickel

    quặng pirit acxenic,
  • Misplace

    / ¸mis´pleis /, Ngoại động từ: Để không đúng chỗ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ...
  • Misprint

    / ¸mis´print /, Danh từ: lỗi in, Ngoại động từ: in sai, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top