Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misogynist

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´sɔdʒinist/

Thông dụng

Danh từ
Người ghét phụ nữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anti-feminist , male chauvinist , misanthrope , sexist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misogynous

    / mi´sɔdʒinəs /, danh từ, ghét kết hôn,
  • Misogyny

    / mi´sɔdʒini /, Danh từ: tính ghét kết hôn, Y học: chứng sợ phụ...
  • Misopedia

    Danh từ: tính ghét trẻ con, chứng ghét trẻ em,
  • Misopedy

    (chứng) ghét trẻ em,
  • Misoperation

    sự vận hành sai, sự thao tác sai,
  • Misphasing

    sự lệch pha, sự lệch pha,
  • Mispickel

    quặng pirit acxenic,
  • Misplace

    / ¸mis´pleis /, Ngoại động từ: Để không đúng chỗ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ...
  • Misprint

    / ¸mis´print /, Danh từ: lỗi in, Ngoại động từ: in sai, Kỹ...
  • Misprision

    / mis´priʒən /, Danh từ, (pháp lý): tội không làm tròn nhiệm vụ, tội không ngăn, tội không phát...
  • Misprize

    / ¸mis´praiz /, Ngoại động từ: khinh rẻ, coi khinh, Đánh giá thấp,
  • Mispronounce

    / ¸misprə´nauns /, Ngoại động từ: Đọc sai, phát âm sai,
  • Mispronounciation

    Danh từ: sự đọc sai, sự phát âm sai,
  • Mispunctuate

    Ngoại động từ: chấm câu sai,
  • Mispunctuation

    Danh từ: sự chấm câu sai,
  • Misquotation

    / ¸miskwou´teiʃən /, danh từ, sự trích dẫn sai,
  • Misquote

    / ¸mis´kwout /, Ngoại động từ: trích dẫn sai,
  • Misread

    / ¸mis´ri:d /, Ngoại động từ .misread: Đọc sai, hiểu sai, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top