Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Missionary salesman

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng)

Kinh tế

người bán hàng thăm dò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Missioner

    / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương,
  • Missis

    / ´misiz /, Danh từ: bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ), (the missis) (đùa...
  • Missish

    / ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,
  • Missishness

    Danh từ: vẻ đoan trang, vẻ màu mè điệu bộ, vẻ tiểu thư,
  • Missive

    / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính...
  • Missouri grape

    nho missouri,
  • Missourian stage

    bậc missouri,
  • Missourite

    misourit,
  • Misspell

    / ¸mis´spel /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt: viết sai chính tả, hình...
  • Misspelling

    / ¸mis´speliη /, Danh từ: lỗi chính tả,
  • Misspellioi

    lỗi chính tả,
  • Misspelt

    viết văn sai, viết sai chính tả,
  • Misspend

    / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi...
  • Misstate

    Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Misstated figure

    con số sai,
  • Misstatement

    Danh từ: sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai, Nghĩa chuyên...
  • Misstatement of age

    sự khai nhầm tuổi,
  • Misstep

    / ¸mis´step /, Danh từ: lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top