Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misspellioi

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

lỗi chính tả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misspelt

    viết văn sai, viết sai chính tả,
  • Misspend

    / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi...
  • Misstate

    Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Misstated figure

    con số sai,
  • Misstatement

    Danh từ: sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai, Nghĩa chuyên...
  • Misstatement of age

    sự khai nhầm tuổi,
  • Misstep

    / ¸mis´step /, Danh từ: lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, Nội...
  • Missus

    / ´misəz /,
  • Missy

    / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
  • Mist

    / mist /, Danh từ: sương mù, màn, màn che, Động từ: mù sương, che...
  • Mist coat

    lớp phủ mờ,
  • Mist eliminator

    bộ tách ẩm, bộ khử ẩm,
  • Mist extractor

    bộ loại sương,
  • Mist lubrication

    sự bôi trơn phun mù,
  • Mist preventive

    chất đống sương mù,
  • Mist sprayer

    vòi phun bụi sương,
  • Mist spraying

    sự phun bụi sương,
  • Mist trim

    sửa bị sai,
  • Mistakable

    / mis´teikəbl /, tính từ, có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm,
  • Mistake

    / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top