Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mitre

Nghe phát âm

Mục lục

/´maitə/

Thông dụng

Cách viết khác miter

Danh từ

Mũ tế (của giám mục)
Nón ống khói lò sưởi
Mộng vuông góc (đồ gỗ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chụp quay
sự nghiêng 45o

Xây dựng

miter

Kỹ thuật chung

ghép chéo góc
mép vát
sự vát 45 độ
sự vát chéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top