Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miter

Nghe phát âm

Mục lục

/´maitə/

Thông dụng

Xem mitre

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chụp quay
lắp mộng (trong đồ gỗ)

Giải thích EN: 1. an oblique surface formed on the surface of a piece of wood or other material, to be joined with or placed against a similar surface on another piece.an oblique surface formed on the surface of a piece of wood or other material, to be joined with or placed against a similar surface on another piece.2. to create such a surface in a material.to create such a surface in a material.3. to join two pieces in this way. Also, MITRE.to join two pieces in this way. Also, MITRE.Giải thích VN: 1. một mặt lệch được hình thành trên bề mặt của một tấm gỗ hay vật liệu khác được nối hay lắp vào một mặt tương tự ở tấm khác 2.Tạo ra một bề mặt xác định trên một loại vật liệu 3. nối hay mẩu theo cách này.

sự nghiêng 45o

Kỹ thuật chung

ghép chéo góc
miter bevel both sides
mặt vát ghép chéo góc hai phía
mép vát
sự vát 45 độ
sự vát chéo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top