Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixing booth

Kỹ thuật chung

buồng trộn
phòng trộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mixing bowl

    thùng trộn,
  • Mixing box

    hộp trộn, buồng hòa trộn không khí, buồng trộn, air mixing box, hộp trộn không khí
  • Mixing chamber

    phòng hòa khí, hòa khí, khoang nhào trộn, bể trộn, buồng hỗn hợp, buồng trộn, ngăn trộn, phòng trộn, phòng trộn, hòa khí,...
  • Mixing chest

    hộp pha trộn,
  • Mixing circuit

    mạch hỗn hợp,
  • Mixing cock

    van hỗn hợp, van trộn,
  • Mixing come-up

    thời gian khuấy trộn, thời gian trộn đều,
  • Mixing comminutor

    gian trộn,
  • Mixing condenser

    thiết bị ngưng tụ của hỗn hợp,
  • Mixing cone

    vòi phun trộn, vòi phun hỗn hợp,
  • Mixing conveyor

    thiết bị vừa vận chuyển vừa trộn,
  • Mixing cycle

    chu kỳ trộn, chu trình trộn,
  • Mixing damper

    tấm điều chỉnh hòa trộn, tấm điều chỉnh hỗn hợp, van hỗn hợp, van trộn,
  • Mixing desk

    bàn trộn,
  • Mixing device

    thiết bị trộn,
  • Mixing divider

    bộ chia hỗn hợp,
  • Mixing doom

    thùng trộn,
  • Mixing drum

    thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do,...
  • Mixing equipment

    thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum,...
  • Mixing formula

    công thức pha trộn, công thức pha trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top