Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mobile equipment

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

thiết bị di động
International Mobile Equipment Identity (IMEI)
danh tính thiết bị di động quốc tế
Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top