Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entity

Nghe phát âm

Mục lục

/'entəti/

Thông dụng

Danh từ

Thực thể
Sự tồn tại

Chuyên ngành

Đấu thầu

Thực thể, cơ quan, bộ phận

Toán & tin

đối tượng; vật thể; bản thể

Xây dựng

sự vật

Kỹ thuật chung

đại lượng
đối tượng
data entity
đối tượng dữ liệu
receiving entity
đối tượng nhận
phần tử
character data entity
phần tử dữ liệu ký tự
data entity
phần tử dữ liệu
vật thể

Kinh tế

thực thể
business entity
thực thể kinh doanh
business entity principle
nguyên tắc thực thể kinh doanh
economic entity
thực thể kinh tế
enterprise entity
thực thể xí nghiệp
legal entity
thực thể pháp lý
new entity method
phương pháp thực thể mới
separate entity
thực thể đơn độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
article , being , body , creature , existence , individual , item , material , matter , organism , presence , quantity , single , singleton , something , stuff , subsistence , substance , thing , actuality , essence , integral , integrate , quiddity , quintessence , reality , sum , system , totality , existent , object , whole , concrete , life , monad , one , soul , structure , substantive , unit

Từ trái nghĩa

noun
abstract , concept , idea

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top