Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modelling

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔdəliη/

Thông dụng

Danh từ

Nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng
Nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách (xem))

Chuyên ngành

Xây dựng

sự làm maket

Y học

tạo mô hình

Kỹ thuật chung

làm khuôn tượng
mô hình hóa
modelling coordinates
phối hợp mô hình hóa
modelling program
chương trình mô hình hóa
modelling transformation
chuyển đổi mô hình hóa
object modelling technique (OMT)
kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
OMT (objectmodelling technique)
kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
mô phỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top