Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moisture yield

Nghe phát âm

Xây dựng

sự bão hòa ẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Moisturecontent

    hàm lượng ẩm,
  • Moistureless

    / ´mɔistʃəlis /, tính từ, khô ráo, không ẩm ướt, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry...
  • Moistureproof container

    côngtenơ kín ẩm,
  • Moistureproof packaging

    bao gói cách ẩm, bao gói cách hơi, bao gói không thấm hơi, sự bao gói cách ẩm,
  • Moistureproof seal

    đóng gói kín cách ẩm, sự đóng gói cách ẩm,
  • Moisturize

    / ´mɔistʃə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho ẩm, Kỹ thuật chung:...
  • Moisturizer

    Danh từ: kem giữ ẩm,
  • Moisturizer dispenser

    dụng cụ làm bằng tạo sương,
  • Moisty

    Tính từ: có (đầy) sương mù/ẩm ướt,
  • Moiv (mechanical operated inlet valve)

    van nạp được vận hành bằng cơ khí,
  • Moivre-Laplace's integral formula

    công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ,
  • Moja

    dung nham bùn,
  • Mojonnier fat test

    phương pháp mojonnier xác định chất khô,
  • Mojonnier milk testa

    hệ thống mojonnier phòng thí nghiệm,
  • Moke

    / mouk /, Danh từ: (từ lóng) con lừa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ghuộm, Đen,
  • Mol

    / moul /, Kỹ thuật chung: phân tử gam,
  • Molal

    / ´mouləl /, Kỹ thuật chung: mol,
  • Molal solution

    dung dịch phân tử gam, dung dịch mol/gam,
  • Molality

    độ molan, nồng độ phân tử gam/ kilôgam dung môi, mol/kg, nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo l000g dung môi),
  • Molar

    / ˈmoʊlər /, Tính từ: (thuộc) răng hàm, Để nghiến, Tính từ: (hoá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top