Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Money supply

Mục lục

Kinh tế

cung tiền tệ
money supply schedule
đồ thị mức cung tiền tệ
total money supply
tổng cung tiền tệ
phát hành tiên tệ
money supply rule
quy định về phát hành tiền tệ
money-supply rule
quy định việc phát hành tiền tệ
phát hành tiền tệ
money supply rule
quy định về phát hành tiền tệ
money-supply rule
quy định việc phát hành tiền tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top