- Từ điển Anh - Việt
Total
Mục lục |
BrE/'təʊtl/
NAmE/'toʊtl/
Hình thái từ
Thông dụng
Tính từ
Tổng cộng, toàn bộ
- total war
- chiến tranh tổng lực
- the total number of casualties
- tổng số thương vong
Hoàn toàn; tuyệt đối
Danh từ
Tổng số, toàn bộ số lượng
Ngoại động từ
Tính tổng, đếm tổng
Lên tới, tổng số lên tới
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phá hủy
Nội động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỡ tan tành (nhất là xe ô tô)
Cấu trúc từ
in total
to total up to
- lên tới, tổng số lên tới
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tổng cộng, toàn bộ, tổng số, toàn bộ số lượng, cộng, cộng lại
Cơ - Điện tử
Tổng, tổng số, toàn bộ, (adj) tổng cộng, hoàntoàn, (v) cộng, cộng lại
Toán & tin
cộng lại
thực hiện tổng
Điện
tổng (số)
Kỹ thuật chung
toàn bộ
- modulus of total deformation
- môđun biến dạng toàn bộ
- sand-total aggregate ratio
- tỷ lệ cát và toàn bộ cốt liệu (của bê tông)
- total conductivity
- suất dẫn điện toàn bộ
- total configuration
- cấu hình toàn bộ
- total cooling
- làm lạnh toàn bộ
- total cooling
- sự làm lạnh toàn bộ
- total cost
- chi phí toàn bộ
- total deposition
- sự kết tủa toàn bộ
- total displacement
- chuyển vị toàn bộ
- total flooding
- cháy tràn ngập toàn bộ
- total inspection
- kiểm tra toàn bộ
- total load
- tải trọng toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total losses
- tổn thất toàn bộ
- Total Quality Control (TQC)
- khống chế toàn bộ chất lượng
- Total Quality Management System
- hệ quản lý chất lượng toàn bộ
- total size
- kích thước toàn bộ
- total storage
- dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- total valid recording time
- khoảng thời gian ghi toàn bộ
Kinh tế
cộng
- grand total
- số tổng cộng
- grand total
- tổng cộng
- in total
- tổng cộng
- major total
- tổng cộng
- running total
- tổng cộng
- sum total
- số tổng cộng
- total amount
- số tổng cộng
- total asset
- tổng cộng tài sản
- total expense
- tổng cộng chi phí
- total liability
- cộng nợ phải trả
- total product curve
- đường cong tổng sản lượng
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- total revenues
- tổng cộng doanh thu
- total table
- bảng tổng cộng
- total up to
- tổng cộng lên tới
- total up to (to...)
- tổng cộng lên tới
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
tổng số
- computation of total wages
- tính toán tổng số tiền lương
- cumulative total
- tổng số dồn lại
- net total
- tổng số ròng
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- sum total
- tổng số tiền
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total capital
- tổng số vốn
- total capitalization
- tổng số tư bản hóa
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total debts
- tổng số nợ
- total distribution
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số được phân phối
- total employment
- tổng số người đi làm
- total expenses
- tổng số tiền chi
- total heat
- nhiệt tổng số
- total hours
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours worked
- tổng số giờ làm việc
- total input
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total inventory
- tổng số hàng trữ
- total labour force
- tổng số sức lao dộng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số cổ phần
- total outstanding units
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total payable
- tổng số tiền phải trả
- total profit
- tổng số lời
- total receipts
- tổng số thu
- total reserves
- tổng số dự trữ
- total revenue
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sales
- tổng số bán
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- total volume
- tổng số lượng
- total working days lost
- tổng số ngày làm việc bị mất
toàn bộ
- constructive total loss
- tổn thất coi như toàn bộ
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
- total breach
- vi phạm toàn bộ
- total loss
- thiệt hại toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss only
- chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
- total reserve system
- chế độ dự trữ toàn bộ
- total wreck
- rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)
toàn thể
tổng
- average total cost
- tổng chi phí trung bình
- computation of total wages
- tính toán tổng số tiền lương
- cumulative total
- tổng số dồn lại
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- grand total
- số tổng cộng
- grand total
- tổng cộng
- gross income/ total income
- tổng thu nhập
- in total
- tổng cộng
- major total
- tổng cộng
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- net total
- tổng số ròng
- running total
- tổng cộng
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- statutory total income
- tổng thu nhập pháp định
- sum total
- số tổng cộng
- sum total
- tổng số tiền
- total account
- tổng tài khoản
- total advertising expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo
- total amount
- số tổng cộng
- total amount
- tổng số
- total amount
- tông ngạch
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount of money in circulation
- tổng lượng lưu thông tiền tệ
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total asset
- tổng cộng tài sản
- total assets
- tổng tài sản có, tích sản
- total benefit
- tổng lợi ích
- total capital
- tổng số vốn
- total capitalization
- tổng số tư bản hóa
- total capitalization
- tổng vốn
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total consumption
- tổng (lượng) tiêu thụ
- total contract value
- tổng giá trị hợp đồng
- total cost
- tổng chi phí
- total cost
- tổng giá phí
- total cost
- tổng phí tổn
- total cost of production
- tổng phí tổn sản xuất
- total costs
- tổng chi phí
- total debts
- tổng số nợ
- total demand
- tổng cầu
- total demand
- tổng lượng nhu cầu
- total depreciation
- tổng khấu hao
- total design team
- toán tổng thiết kế
- total distribution
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số được phân phối
- total domestic expenditure
- tổng chi tiêu trong nước
- total effect
- hiệu quả tổng hợp
- total effect
- tổng hiệu quả
- total employment
- tổng số người đi làm
- total expenditure
- tổng chi tiêu
- total expense
- tổng cộng chi phí
- total expenses
- tổng chi phí
- total expenses
- tổng chi tiêu
- total expenses
- tổng số tiền chi
- total export
- tổng ngạch xuất khẩu
- total export-import volume
- tổng ngạch xuất nhập khẩu
- total factor productivity
- năng suất của tổng yếu tố
- total factory productivity
- năng suất tổng yếu tố
- total fixed cost
- tổng phí tổn cố định
- total freight insurance
- bảo hiểm tổng vận phí
- total fund
- tổng vốn
- total heat
- nhiệt tổng số
- total hours
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours worked
- tổng số giờ làm việc
- total import
- tổng ngạch nhập khẩu
- total import
- tổng ngạch xuất khẩu
- total income
- tổng thu nhập
- total input
- tổng nhập lương
- total input
- tổng nhập lượng
- total input
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total inventory
- tổng số hàng trữ
- total investment
- tổng đầu tư
- total investment capital
- tổng vốn đầu tư
- total labour force
- tổng lực lượng lao động
- total labour force
- tổng số sức lao dộng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total liabilities
- tổng nợ
- total liabilities and net worth
- tổng ngạch nợ và giá trị ròng
- total liability
- tổng nợ
- total liabities and net worth
- tổng ngạch nợ và giá trị ròng
- total losses
- tổng lượng hao hụt
- total magazine expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
- total market value of listed shares
- tổng giá trị cổ phiếu yết giá
- total money demand
- tổng cầu tiền tệ
- total money supply
- tổng cung tiền tệ
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số cổ phần
- total outdoor expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
- total output
- tổng sản lượng
- total outstanding units
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total payable
- tổng số tiền phải trả
- total physical product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total population
- tổng dân số
- total price
- tổng giá
- total product curve
- đường cong tổng sản lượng
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- total productivity
- tổng năng suất
- total profit
- tổng số lời
- total profit
- tổng lợi nhuận
- total profit and loss
- tổng lời lỗ
- total radio expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
- total receipts
- tổng số thu
- total reserves
- tổng số dự trữ
- total return
- tổng lợi nhuận
- total return
- tổng lợi tức
- total return
- tổng thu lợi
- total return
- tổng thu nhập
- total revenue
- tổng doanh thu
- total revenue
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- total revenues
- tổng cộng doanh thu
- total risk
- tổng rủi ro
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sales
- tổng số bán
- total sales
- tổng doanh số
- total solids test
- sự xác định tổng lượng chất khô
- total storage space
- tổng diện tích kho bãi
- total sugar
- tổng lượng đường
- total sum
- tổng số
- total supply
- tổng cung tiền tệ
- total surplus
- tổng thặng dư
- total table
- bảng tổng cộng
- total table
- bảng tổng hợp
- total taxable income
- tổng thu nhập chịu thuế
- total tonnage
- tổng trọng tải
- total transaction cost
- tổng phí tổn giao dịch
- total travel time
- tổng thời gian đi lại
- total TV expenditure
- tổng chi tiết quảng cáo truyền hình
- total TV expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- total up to
- tổng cộng lên tới
- total up to (to...)
- tổng cộng lên tới
- total utility
- tổng hữu dụng
- total utility
- tổng lợi ích
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- total value
- tổng giá trị
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- total value of sales
- tổng giá trị tiêu thụ
- total variable cost
- tổng phí tổn khả biến
- total volume
- tổng số lượng
- total volume
- tổng khối lượng
- total volume
- tổng lượng
- total volume of export trade
- tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
- total working days lost
- tổng số ngày làm việc bị mất
- total worth
- tổng giá trị
- total-absorption costing
- cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản)
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
tổng cộng
tổng cộng (các khoản chi...)
tổng ngạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , all-out , comprehensive , consummate , downright , entire , every , full , full-blown , full-scale , gross , inclusive , integral , out-and-out , outright , overall , perfect , plenary , positive , sheer , sweeping , thoroughgoing , totalitarian , unconditional , undisputed , undivided , unlimited , unmitigated , unqualified , unreserved , unrestricted , utter , whole , all , complete , arrant , crashing , damned , dead , flat , plain , pure , thorough , unbounded , unequivocal , unrelieved , in toto , sum , totally
noun
- aggregate , all , amount , body , budget , bulk , entirety , flat out * , full amount , gross , jackpot * , mass , quantity , quantum , result , sum , sum total , tale , the works , totality , summation , everything , integrality , mutuality , omneity , recapitulation , summarization , unanimity , universality
verb
- add , aggregate , amount to , calculate , cast , come , come to , comprise , consist of , equal , figure , foot , mount up to , number , pile up , reach , reckon , result in , ring up , run into , run to , stack up , summate , sum up , totalize , tote , yield , sum , tot , bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , absolute , accumulate , all , amount , complete , comprehensive , compute , concise , destroy , entire , entirety , full , gross , overall , summary , summation , tally , thorough , unconditional , utter , whole
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Total-absorption costing
cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản), -
Total-atomic stopping power
tổng năng suất hãm nguyên tử, -
Total-linear stopping power
tổng năng suất hãm tuyến tính, -
Total-prefabricated construction
kết cấu lắp ghép hoàn toàn, -
Total (number)
tổng, tổng số, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ, total number of discarded cells, tổng số ô đã loại bỏ -
Total Access Communications (TAC)
truyền thông truy nhập hoàn toàn, -
Total Access Communications Systems (TACS)
các hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn, -
Total Call Connection delay (TCCD)
tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi, -
Total Cost of Ownership (TCO)
tổng chi phí sở hữu, -
Total Dissolved Phosphorous
tổng phốtpho hòa tan, toàn bộ hàm lượng phốt pho của tất cả các chất sẽ đi qua bộ lọc và được xác định là octo-photphat...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"