Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monkey wrench

Nghe phát âm


Mục lục

Cơ khí & công trình

mỏ lết đầu vuông

Hóa học & vật liệu

kìm vặn

Ô tô

mỏ nết

Xây dựng

clê hàm di động

Kỹ thuật chung

mỏ lết đầu dẹt

Cơ - Điện tử

Chìa vặn điều cữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top