Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spanner

Nghe phát âm

Mục lục

/´spænə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench
Thanh ngang, rầm ngang
a spanner in the works
(thông tục) yếu tố cản trở công việc

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chìa vặn đai ốc, clê

Chìa vặn đai ốc, clê

Cơ khí & công trình

chìa vặn (đai ốc)
spanner for hexagon nuts
chìa vặn đai ốc sáu cạnh

Xây dựng

clê hàm cố định

Điện lạnh

clê dẹt

Kỹ thuật chung

chìa cặn
chìa vặn đai ốc
spanner for hexagon nuts
chìa vặn đai ốc sáu cạnh
spanner set
bộ chìa vặn đai ốc
cờ lê

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top