Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monoclinal valley

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

thung lũng đơn nghiêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monoclinic

    một bên nghiêng, đơn tà, đơn nghiêng, đơn nghiêng, đơn tà, monoclinic system, hệ đơn nghiêng
  • Monoclinic system

    hệ đơn nghiêng,
  • Monoclonal Antibody

    kháng thể đơn dòng (còn được gọi là mab hay mca), , 1. các dòng nhân tạo của một phân tử, được sản sinh theo số lượng,...
  • Monoclonal antibody

    kháng thể đơn dòng, kháng thể nhân tạo sản sinh từ một dòng tế bào vì vậy chỉ gồm một kìểu globulin miễn dịch,
  • Monoclonal fold

    nếp uốn đơn nghiêng,
  • Monoclystalline silicon

    si-lic đơn tinh thể,
  • Monococcus

    đơncầu khuẩn,
  • Monocoque body

    thân xe liền,
  • Monocoque container

    công-ten-nơ sườn mỏng,
  • Monocoque fuselage

    thân máy bay kiểu vỏ liền,
  • Monocord switchboard

    bảng chuyển mạch đơn sợi,
  • Monocorditis

    viêm một dây thanh,
  • Monocotyledon

    / ¸mɔnou¸kɔti´li:dən /, Danh từ: (thực vật học) cây một lá mầm,
  • Monocotyledonous

    / ¸mɔnou¸kɔti´li:dənəs /, tính từ, (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm,
  • Monocracy

    / mɔ´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài, Từ...
  • Monocranius

    quái thai một đầu hai thân,
  • Monocrat

    / ´mɔnə¸kræt /, danh từ, nhà độc tài,
  • Monocrotic

    dội đơn,
  • Monocrotism

    tính dội đơn (của mạch),
  • Monocrystal

    / ¸mɔnou´kristl /, Hóa học & vật liệu: đơn tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top