Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mopish

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mopishness

    Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ,...
  • Moppet

    / mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ,
  • Mopping

    Danh từ: sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải),
  • Mopping-up

    Tính từ: thu dọn, nhặt nhạnh, (quân sự) càn quét,
  • Moppy

    Tính từ: bù xù, say mèm, say khước, giống bàn chải, Đầu tóc rối bù xù,
  • Mopstick (handrail)

    tay vịn cố định,
  • Moquette

    Danh từ: vải nhung dày dùng để bọc ghế,
  • Moraine

    / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung:...
  • Moraine belt

    vành đai băng tích, đới băng tích,
  • Moraine formation

    địa tầng băng tích, sự hình thành băng tích,
  • Moraine lake

    hồ băng tích,
  • Moraine lodge

    hốc trong băng,
  • Morainic

    / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material,...
  • Morainic deposit

    trầm tích sông băng, băng tích,
  • Morainic filter layer

    lớp lọc băng tích,
  • Morainic material

    vật liệu băng tích,
  • Morainic plain

    đồng bằng băng tích,
  • Morainic ridge

    dải băng tích,
  • Moral

    / ˈmɔrəl , ˈmɒrəl /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo...
  • Moral cowardice

    Thành Ngữ:, moral cowardice, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top