Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moral

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh
moral standards
những tiêu chuẩn đạo đức
moral philosophy
luân lý
moral principles
nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa
Có đạo đức, hợp đạo đức
to live a moral life
sống một cuộc sống đạo đức
Tinh thần
moral support
sự ủng hộ tinh thần
moral victory
thắng lợi về tinh thần

Danh từ

Bài học, lời răn dạy
the moral of the fable
lời răn dạy của truyện ngụ ngôn
( số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
his morals are excellent
đạo đức của anh ta rất tốt
Sự giống hệt, hình ảnh
he is the very moral of his father
nó giống hệt cha nó

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đạo đức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aboveboard , blameless , chaste , conscientious , correct , courteous , decent , decorous , dutiful , elevated , exemplary , good , high-minded , honorable , immaculate , incorruptible , innocent , just , kindly , kosher * , laudable , meet , meritorious , modest , moralistic , noble , praiseworthy , principled , proper , pure , respectable , right , righteous , saintly , salt of the earth , scrupulous , seemly , square , straight , true-blue * , trustworthy , truthful , upright , upstanding , virtuous , worthy , didactic , didactical , moralizing , rightful , right-minded , accountable , admonishing , allegorical , ethical , probable , puritanical , responsible , sabbatarian , sermonic , tropological
noun
adage , aphorism , apophthegm , axiom , dictum , epigram , gnome , maxim , meaning , message , moralism , motto , point , precept , rule , saw , saying , sermon , significance , truism , lesson , ethicality , morality , aboveboard , allegory , apologue , chaste , decent , dharma , ethic , ethical , ethics , good , homily , honest , honorable , just , mores , noble , piosity , principled , proverb , pure , righteous , rigorism , sabbatarian , scrupulous , upright , virtuous , zeitgeist

Từ trái nghĩa

adjective
amoral , bad , corrupt , dishonest , evil , immoral , sinful , unethical , unprincipled , vile , licentious

Xem thêm các từ khác

  • Moral cowardice

    Thành Ngữ:, moral cowardice, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
  • Moral depreciation

    sút giảm đạo đức,
  • Moral expectation

    kỳ vọng toán học,
  • Moral incentives

    kích thích tinh thần,
  • Moral insanity

    bệnh tâm thần đạo đức,
  • Moral obligation

    trách nhiệm đạo đức,
  • Moral obsolescence

    suy thoái đạo đức,
  • Moral philosopher

    Thành Ngữ:, moral philosopher, nhà luân lý
  • Moral victory

    Danh từ: Đầu hàng có điều kiện,
  • Morale

    / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng...
  • Moralinsanity

    bệnh tâm thần đạo đức,
  • Moralism

    / ´mɔrə¸lizəm /, Danh từ: tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý,...
  • Moralist

    / ´mɔrəlist /, Danh từ: người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo...
  • Moralistic

    / ¸mɔrə´listik /, tính từ, (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh, (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo...
  • Morality

    / mɔ´ræliti /, Danh từ: Đạo đức, ( số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, Đức hạnh, phẩm hạnh,...
  • Moralization

    / ¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ,
  • Moralize

    / ´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: răn dạy, Nội động từ: luận...
  • Morals

    ,
  • Morament

    người thiểu năng tâm thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top