Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Motey

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có bụi, bụi bậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Moth

    / mɔθ /, Danh từ: nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm, Kinh tế:...
  • Moth-ball

    Danh từ: viên băng phiến, về vườn, bị loại bỏ (ý kiến...)
  • Moth-eaten

    / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Moth-proof

    Tính từ: chống nhậy, Ngoại động từ: làm cho không bị nhậy cắn,...
  • Moth damage

    tổn thất do mối mọt,
  • Moth flower

    hoa thụ phấn nhờ bướm,
  • Mother

    / m^ðər /, Danh từ: mẹ, mẹ đẻ, máy ấp trứng, nguồn gốc, nguyên nhân, mother's help, người đàn...
  • Mother's boy

    Danh từ: con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ,
  • Mother's day

    Danh từ: ngày lễ các bà mẹ,
  • Mother's help

    Danh từ: người đàn bà giúp việc trong nhà, , con sen, u già,
  • Mother's helper

    Danh từ: người đàn bà giúp việc trong gia đình,
  • Mother-in-law

    / 'mʌðərinlɔ: /, danh từ, mẹ chồng, mẹ vợ,
  • Mother-naked

    Tính từ: trần như nhộng,
  • Mother-of-pearl

    / ´mʌðərəv´pə:l /, Danh từ: xà cừ, Tính từ: (thuộc) xà cừ, bằng...
  • Mother-of-pearl tumor

    cholesteatom,
  • Mother-of pearl

    xà cừ,
  • Mother-to-be

    Danh từ: phụ nữ có mang, sản phụ,
  • Mother-water

    nước cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top